Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ないではいられない / ずにはいられない (Naide wa i rarenai/zu ni haira renai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: ないではいられない / ずにはいられない (Naide wa i rarenai/zu ni haira renai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không thể ngừng…
Cấu trúc
Vない + ないではいられない
Vない + ずにはいられない
* する → せずにはいられない
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả việc một người tự nhiên làm một hành động nào đó mà không thể đè nén bằng sức mạnh ý chí của mình.「ずにはいられない」 trang trọng hơn 「ないではいられない」.
Câu ví dụ
あの映画を見たら、泣かないではいられない。
Tôi không thể ngừng khóc sau khi xem xong bộ phim đó.
あのえいがをみたら、なかないではいられない。
Ano eiga o mitara, nakanaide wa i rarenai.
彼の話を聞いて、笑わずにはいられない。
Tôi không nhịn được cười sau khi nghe câu chuyện của anh ấy.
かれのはなしをきいて、わらわずにはいられない。
Kare no hanashi o kiite, warawazu ni haira renai.
彼女のことをかんがえずにはいられない。
Tôi không thể ngừng nghĩ về cô ấy.
かのじょのことをかんがえずにはいられない。
Kanojo no koto o kangaezu ni haira renai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ないではいられない / ずにはいられない (Naide wa i rarenai/zu ni haira renai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.