Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: なんらの~ も~ない (Nanra no ~ mo ~ nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: なんらの~ も~ない (Nanra no ~ mo ~ nai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Chẳng…một chút nào cả (Diễn tả sự phủ định mạnh mẽ)
Cấu trúc
なんらの + N + も + Vない
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý phủ định mạnh mẽ. Dùng trong những diễn đạt kiểu cách. Còn trong văn nói thì [なんのN も Vない] được dùng nhiều hơn.
Câu ví dụ
彼の態度にはなんらの決心も感じられない。
Tôi chẳng cảm nhận được chút quyết tâm nào trong thái độ của anh ta.
かれのたいどにはなんらのけっしんもかんじられない。
Kare no taido ni wa nanra no kesshin mo kanji rarenai.
学生の生活に対しては何らの配慮もなされていない。
Đối với đời sống của sinh viên, chẳng có một chút quan tâm chiếu cố nào cả.
がくせいのせいかつにたいしてはなんらのはいりょもなされていない。
Gakusei no seikatsu ni taishite wa nanra no hairyo mo nasa rete inai.
彼女からは何らの注目も得られなかった。
Tôi chẳng nhận được sự chú ý nào từ phía cô ấy.
かのじょからはなんらのちゅうもくもえられなかった。
Kanojo kara wa nanra no chūmoku mo e rarenakatta.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: なんらの~ も~ない (Nanra no ~ mo ~ nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.