Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: において (Ni oite). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: において (Ni oite)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Ở, tại, trong, trên (tình huống)

Cấu trúc

N + において

Hướng dẫn sử dụng

Đi sau danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm để diễn tả bối cảnh xảy ra một sự việc nào đó.

Câu ví dụ

結果はホームページにおいて発表されます。
Kết quả sẽ được công bố trên trang chủ.
けっかはほーむぺーじにおいてはっぴょうされます。
Kekka wa hōmupēji ni oite happyō sa remasu.

ロンドンにおいて国際会議が行われた。
Một hội nghị quốc tế đã được tổ chức ở London.
ろんどんにおいてこくさいかいぎがおこなわれた。
Rondon ni oite kokusai kaigi ga okonawa reta.

当時においては、海外旅行など夢のようなことだった。
Vào thời điểm đó du lịch nước ngoài giống như một giấc mơ với tôi vậy.
とうじにおいては、かいがいりょこうなどゆめのようなことだった。
Tōji ni oite wa, gaigairyokō nado yume no yōna kotodatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: において (Ni oite). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật