Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: におうじて (Ni ōjite). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: におうじて (Ni ōjite)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Tương ứng với, phù hợp với, tùy theo

Cấu trúc

N + に応じて
N + に応じた + N

Hướng dẫn sử dụng

に応じて(におうじて)diễn tả ý nghĩa ”sự việc sau thay đổi tùy thuộc vào thay đổi của sự việc trước.

Câu ví dụ

保険金は被害に応じて払われる。
Tiền bảo hiểm được thanh toán tương ứng với thiệt hại.
ほけんきんはひがいにおうじてはらわれる。
Hokenkin wa higai ni ōjite harawa reru.

無理をしないで体力に応じた運動をしましょう。
Đừng cố quá sức mà hãy vận động sao cho phù hợp với thể lực.
むりをしないでたいりょくにおうじたうんどうをしましょう。
Muri o shinaide tairyoku ni ōjita undō o shimashou.

収入に応じて生活様式を変える。
Tôi thay đổi lối sống tùy vào thu nhập.
しゅうにゅうにおうじてせいかつようしきをかえる。
Shūnyū ni ōjite seikatsu yōshiki o kaeru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: におうじて (Ni ōjite). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật