Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: にかけたら (Ni kaketara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: にかけたら (Ni kaketara)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Riêng về mặt…

Cấu trúc

N + にかけたら

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “về chuyện đó thì…”. Đồng nghĩa với [Nにかけては] (riêng về mặt).

Câu ví dụ

力にかけたら、彼に勝る者はいない。
Riêng về mặt sức lực, không ai có thể bằng anh ấy.
ちからにかけたら、かれにまさるものはいない。
Chikara ni kaketara, kare ni masaru mono wa inai.

学力にかけたら、彼女は学校で最も優れた学生の一つだろう。
Riêng về mặt học lực, có lẽ cô ấy là một trong những học sinh xuất sắc nhất trường.
がくりょくにかけたら、かのじょはがっこうでもっともすぐれたがくせいのひとつだろう。
Gakuryoku ni kaketara, kanojo wa gakkō de mottomo sugureta gakusei no hitotsudarou.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: にかけたら (Ni kaketara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật