Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: にちがいない (Ni chigainai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: にちがいない (Ni chigainai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chắc hẳn, chắc chắn

Cấu trúc

VANa + に違いない

Hướng dẫn sử dụng

に違いない(にちがいない)diễn tả sự tin chắc của người nói về một điều gì đó. So với cách nói「だろう」thì mức độ xác tín, chắc chắc của người nói ở đây cao hơn. Thường dùng trong văn viết.

Câu ví dụ

これが合言葉だったに違いない。
Đây chắc chắn là mật khẩu rồi.
これがあいことばだったにちがいない。
Kore ga aikotobadatta ni chigainai.

教室にかばんがないから、田中さんはもう帰ったに違いない。
Vì không có cặp trong lớp học nên tôi chắc chắn Tanaka đã về rồi.
きょうしつにかばんがないから、たなかさんはもうかえったにちがいない。
Kyōshitsu ni kaban ga naikara, Tanaka-san wa mō kaetta ni chigainai.

医者の話し方からすると、私は、癌に違いありません。
Theo cách nói của bác sỹ thì tôi đúng là bị ung thư rồi.
Isha no hanashikata kara suru to, watashi wa, gan ni chigai arimasen.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: にちがいない (Ni chigainai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật