Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: につけて (Ni tsukete). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: につけて (Ni tsukete)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Mỗi lần…
Cấu trúc
V-る + につけて
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “mỗi lần … thì luôn …”. Vế sau thường biểu thị cảm giác, cảm xúc của người nói.
Câu ví dụ
そのことを考えるにつけて後悔の念に苛まれる。
Mỗi lần nghĩ tới chuyện đó, tôi lại bị dày vò bởi cảm giác hối hận.
そのことをかんがえるにつけてこうかいのねんにさいなまれる。
Sono koto o kangaeru ni tsukete kōkai no nen ni sainama reru.
環境汚染のニュースを聞くにつけて、健康への影響に不安を感じる
Mỗi lần nghe thấy tin tức về ô nhiễm môi trường, tôi lại cảm thấy bất an về ảnh hưởng tới sức khỏe.
かんきょうおせんのにゅーすをきくにつけて、けんこうへのえいきょうにふあんをかんじる
Kankyō osen no nyūsu o kiku ni tsukete, kenkō e no eikyō ni fuan o kanjiru
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: につけて (Ni tsukete). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.