Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: にわたって / にわたり (Ni watatte/ ni watari). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: にわたって / にわたり (Ni watatte/ ni watari)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Trong suốt…, trên toàn…

Cấu trúc

N + にわたって
N + にわたる + N

Hướng dẫn sử dụng

Đi sau danh từ chỉ thời gian và không gian để diễn tả ý nghĩa một sự việc nào đó đã xảy ra trên toàn phạm vi đó.
「にわたり」là cách dùng trang trọng hơn.

Câu ví dụ

兄は7時間にわたる大手術を受けた。
Anh trai tôi đã trải qua một cuộc phẫu thuật kéo dài suốt 7 tiếng đồng hồ.
あにはななじかんにわたるだいしゅじゅつをうけた。
Ani wa 7-jikan ni wataru dai shujutsu o uketa.

明日関東地方にわたって雪が降る。
Tuyết sẽ rơi trên toàn vùng Kanto vào ngày mai.
あしたかんとうちほうにわたってゆきがふる。
Ashita Kantō chihō ni watatte yukigafuru.

今日は祝日なので、日本にわたる図書館が休みだ。
Vì hôm nay là ngày nghỉ nên các thư viện trên toàn nước Nhật sẽ đóng cửa.
きょうはしゅくじつなので、にっぽんにわたるとしょかんがやすみだ。
Kyō wa shukujitsunanode, Nihon ni wataru toshokan ga yasumida.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: にわたって / にわたり (Ni watatte/ ni watari). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật