Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: (のこと) となると ((no koto) to naru to). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: (のこと) となると ((no koto) to naru to)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cứ nói tới…thì…

Cấu trúc

N + (のこと) となると

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa: cứ đề cập tới một đề tài nào đó thì người nói lại có thái độ hoặc thay đổi bất thường.

Câu ví dụ

父は優しいですが、お金となると、厳しいです。
Cha tôi rất hiền, nhưng cứ nói tới tiền bạc thì lại rất nghiêm khắc.
ちちはやさしいですが、おかねとなると、きびしいです。
Chichi wa yasashīdesuga, okane to naru to, kibishīdesu.

彼は車のこととなると、急に専門家みたいになります。
Cứ nói tới xe hơi là anh ấy lại trở nên giống như chuyên gia vậy.
かれはくるまのこととなると、きゅうにせんもんかみたいになります。
Kare wa kuruma no koto to naru to, kyū ni senmonka mitai ni narimasu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: (のこと) となると ((no koto) to naru to). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật