Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …のだった (… nodatta). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: …のだった (… nodatta)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Phải chi mình…., thì mình đã…rồi (Hối hận)
Cấu trúc
V-る + のだった
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả tâm trạng hối tiếc về một điều mà trên thực tế mình đã không làm “phải chi mình làm điều đó thì hay quá”. Trong văn nói thường biến thành 「んだった].
Câu ví dụ
あと5分あれば間に合ったのに。もう少し早く出発するのだった。
Nếu còn thêm 5 phút nữa thì đã kịp rồi. Phải chi chúng ta xuất phát sớm hơn một chút.
あとごふんあればまにあったのに。もうすこしはやくしゅっぱつするのだった。
Ato 5-bu areba maniattanoni. Mōsukoshi hayaku shuppatsu suru nodatta.
こんなに大変な仕事なら、断わるのだった。
Nếu biết là một công việc vất vả như thế này, thì tôi đã từ chối quách rồi.
こんなにたいへんなしごとなら、ことわるのだった。
Kon’nani taihen’na shigotonara, kotowaru nodatta.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …のだった (… nodatta). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.