Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: のであった (Nodeatta). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: のであった (Nodeatta)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Thế là…(Cảm thán)

Cấu trúc

N/Na なのであった
A/V のであった

Hướng dẫn sử dụng

Đây là cách nói kiểu cách của [のだった], dùng để hồi tưởng quá khứ, với nhiều xúc cảm.

Câu ví dụ

ようやく彼女は留学にしたのであった。
Thế là cô ấy đã quyết định đi du học.
ようやくかのじょはりゅうがくにしたのであった。
Yōyaku kanojo wa ryūgaku ni shita nodeatta.

ついにその二人は別れたのであった。
Cuối cùng thì hai người đó cũng đã chia tay.
ついにそのににんはわかれたのであった。
Tsuini sono futari wa wakareta nodeatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: のであった (Nodeatta). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật