Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: はじめて (Hajimete). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: はじめて (Hajimete)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Có… rồi thì mới…..
Cấu trúc
Vて + はじめて
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa rằng sau khi trải qua một kinh nghiệm nào đó thì mới nhận ra được vấn đề.
Câu ví dụ
入院してはじめて健康のありがたさが分かりました。
Chỉ sau khi nhập viện tôi mới hiểu được giá trị của sức khỏe.
にゅういんしてはじめてけんこうのありがたさがわかりました。
Nyūin shite hajimete kenkō no arigata-sa ga wakarimashita.
先生に注意されてはじめて、漢字の間違いに気がついた。
Chỉ sau khi được thầy giáo nhắc, tôi mới nhận ra lỗi sai của chữ Kanji.
せんせいにちゅういされてはじめて、かんじのまちがいにきがついた。
Sensei ni chūi sa rete hajimete, kanji no machigai ni kigatsuita.
一人暮らしをしてはじめて、家族の大切さが分かった。
Chỉ sau khi sống một mình, tôi mới hiểu được tầm quan trọng của gia đình.
ひとりぐらしをしてはじめて、かぞくのたいせつさがわかった。
Hitorigurashi o shite hajimete, kazoku no taisetsu-sa ga wakatta.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: はじめて (Hajimete). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.