Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …は別として (… wa betsu to shite). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: …は別として (… wa betsu to shite)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không quan trọng, không biết

Cấu trúc

~かどうかは別として
 
Từ nghi vấn +かは別として 

Hướng dẫn sử dụng

は別として(はべつとして)diễn tả ý nghĩa : “bây giờ thì không quan tâm đến chuyện đó”.

Câu ví dụ

可能かどうかは別として、このプロジェクトは一度展開してみる価値はあると思う。
Có khả thi hay không thì không biết, nhưng tôi nghĩ dự án này đáng được triển khai thử.
かのうかどうかはべつとして、このぷろじぇくとはいちどてんかいしてみるかちはあるとおもう。
Kanō ka dō ka wa betsu to shite, kono purojekuto wa ichido tenkai shite miru kachi wa aru to omou.

誰が思いついたかは別として、この戦略が出てくる背景には深刻な間違いが存在すると思う。
Không biết là ai đã nghĩ ra, nhưng tôi cho rằng đằng sau chiến lược này tồn tại một sai lầm nghiêm trọng.
だれがおもいついたかはべつとして、このせんりゃくがでてくるはいけいにはしんこくなまちがいがそんざいするとおもう。
Dare ga omoitsuita ka wa betsu to shite, kono senryaku ga detekuru haikei ni wa shinkokuna machigai ga sonzai suru to omou.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …は別として (… wa betsu to shite). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật