Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ひととおりの…. (Hito tōri no….). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ひととおりの…. (Hito tōri no….)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: …. Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)

Cấu trúc

ひととおり + の + N

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “…cũng bình thường như mọi khi, như những thứ khác”.

Câu ví dụ

この問題は複雑すぎて一通りの方法では解決できない。
Vấn đề này quá phức tạp, dùng phương pháp như mọi khi thì không giải quyết được.
このもんだいはふくざつすぎていちとおりのほうほうではかいけつできない。
Kono mondai wa fukuzatsu sugite ichi-tōri no hōhōde wa kaiketsu dekinai.

他のチームがみんな頑張っているのだから、勝とうとすれば、一通りの努力では不十分だ。
Các đội khác ai cũng cố gắng nên muốn thắng, nếu chỉ nỗ lực như bình thường thì không đủ.
たのちーむがみんながんばっているのだから、かとうとすれば、いちとおりのどりょくではふじゅうぶんだ。
Hoka no chīmu ga min’na ganbatte iru nodakara, katou to sureba, ichi-tōri no doryokude wa fujūbunda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ひととおりの…. (Hito tōri no….). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật