Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ひとり … のみならず (Hitori… nomi narazu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ひとり … のみならず (Hitori… nomi narazu)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng

Cấu trúc

ひとり + N + のみならず

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “không phải chỉ đơn thuần có cái đó”.

Đây là cách nói văn vẻ hơn của [ひとり… だけでなく].

Câu ví dụ

人口高齢化は、ひとり日本のみならず先進国の問題でもある。
Không chỉ riêng Nhật Bản, già hóa dân số còn là vấn đề của nhiều nước phát triển khác.
じんこうこうれいかは、ひとりにっぽんのみならずせんしんこくのもんだいでもある。
Jinkō kōrei-ka wa, hitori Nihon nomi narazu senshinkoku no mondaide mo aru.

この協会には、ひとりアメリカのみならず、多くの国々が参加している。
Không chỉ có Mỹ, nhiều nước khác cũng tham gia vào hiệp hội này.
このきょうかいには、ひとりあめりかのみならず、おおくのくにぐにがさんかしている。
Kono kyōkai ni wa, hitori Amerika nomi narazu, ōku no kuniguni ga sanka shite iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ひとり … のみならず (Hitori… nomi narazu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật