Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: まいとする (Mai to suru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: まいとする (Mai to suru)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không để cho…
Cấu trúc
V-まい + とする
Hướng dẫn sử dụng
Biểu thị ý nghĩa “không để cho, để khỏi” tránh cho hành động gì xảy ra. Là cách nói trang trọng, có tính chất văn viết.
Câu ví dụ
財布を奪われまいとして争った。
Tôi đã giành giật để không bị cướp mất ví.
さいふをうばわれまいとしてあらそった。
Saifu o ubawa remai to shite arasotta.
両親を心配させまいとして退学のことは隠した。
Tôi đã giấu việc mình nghỉ học để không làm cha mẹ lo lắng.
りょうしんをしんぱいさせまいとしてたいがくのことはかくした。
Ryōshin o shinpai sa semai to shite taigaku no koto wa kakushita.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: まいとする (Mai to suru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.