Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: まず…だろう/ …まい (Mazu…darou/ …mai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: まず…だろう/ …まい (Mazu…darou/ …mai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Chắc chắn, chắc là…
Cấu trúc
まず…だろう/ …まい
Hướng dẫn sử dụng
Đi kèm với 「…だろう」(chắc là), 「まい」(chắc là không) để diễn tả suy đoán chắc chắn của người nói.
Cụm 「まず…まい」có nghĩa là 「まず…ないだろう」, nhưng là một cách nói trang trọng có tính chất văn viết. Khi không có 「だろう」thì suy đoán tỏ ra mạnh mẽ và chắc chắn hơn.
Câu ví dụ
田中さんなら、まず東京大学に合格するまい。
Nếu là anh Tanaka, chắc chắn sẽ đỗ đại học Tokyo thôi.
たなかさんなら、まずとうきょうだいがくにごうかくするまい。
Tanaka-san’nara, mazu Tōkyōdaigaku ni gōkaku surumai.
この難病ではまず助かるまい。
Với bệnh nan y này thì chắc là không cứu được rồi.
このなんびょうではまずたすかるまい。
Kono nanbyōde wa mazu tasukarumai.
このプロジェクトに賛成する人はまずいない。
Chắc chắn không ai tán thành dự án này.
このぷろじぇくとにさんせいするひとはまずいない。
Kono purojekuto ni sansei suru hito wa mazu inai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: まず…だろう/ …まい (Mazu…darou/ …mai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.