Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …ままを (… mama o). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: …ままを (… mama o)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Làm sao thì… làm vậy

Cấu trúc

V-た + ままを

Hướng dẫn sử dụng

Có ý nghĩa không thay đổi, giữ nguyên như vậy. Các động từ hay dùng là「感じたまま、見たまま、聞いたまま」(cảm thấy sao thì…, nhìn thấy sao thì…, nghe thấy sao thì…).

Câu ví dụ

聞いたままを話してください。
Nghe thấy sao thì kể lại như vậy.
きいたままをはなしてください。
Kiita mama o hanashite kudasai.

感じたままを書いてください。
Cảm thấy sao thì viết như vậy.
かんじたままをかいてください。
Kanjita mama o kaite kudasai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …ままを (… mama o). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật