Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: むき (Muki). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: むき (Muki)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Phù hợp, dành cho…

Cấu trúc

N  +  向き

Hướng dẫn sử dụng

向き(むき)diễn tả ý nghĩa “phù hợp với…”.

Câu ví dụ

このサイズの服は子供向きです。
Quần áo cỡ này hợp với trẻ con.
このさいずのふくはこどもむきです。
Kono saizu no fuku wa kodomo-mukedesu.

日本語初心者向きの本はあの本屋にたくさんあります。
Sách hợp với người mới học tiếng Nhật có nhiều ở hiệu sách kia.
にほんごしょしんしゃむきのほんはあのほんやにたくさんありますよ。
Nihongo shoshinsha-muki no hon wa ano hon’ya ni takusan arimasu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: むき (Muki). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật