Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: めったな (Mettana). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: めったな (Mettana)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không…bừa bãi, lung tung

Cấu trúc

Hướng dẫn sử dụng

Dùng với hình thức「めったなことで(は)…ない」để diễn tả ý “nếu không có sự việc đặc biệt xảy ra thì không thường xuyên làm gì đó”.

Câu ví dụ

このカメラは丈夫だから、めったなことでは故障しない。
Cái máy ảnh này rất bền, bình thường dùng thì không hư được đâu.
このかめらはじょうぶだから、めったなことではこしょうしない。
Kono kamera wa jōbudakara, mettana kotode wa koshō shinai.

彼女はめったなことでは過去の話をしない。
Lúc bình thường cô ấy hiếm khi nói chuyện quá khứ.
かのじょはめったなことではかこのはなしをしない。
Kanojo wa mettana kotode wa kako no hanashi o shinai.

この秘密はめったな人に明かしてはいけない。
Không được tiết lộ lung tung bí mật này với người khác đâu.
このひみつはめったなひとにあかしてはいけない。
Kono himitsu wa mettana hito ni akashite wa ikenai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: めったな (Mettana). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật