Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: もうひとつ…ない (Mō hitotsu… nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: もうひとつ…ない (Mō hitotsu… nai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chưa thật là …

Cấu trúc

もうひとつ…ない

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả việc chưa đạt tới mức độ mong muốn của người nói. Có nghĩa là “không hẳn là tồi tệ, nhưng chưa tốt, chưa hài lòng được”.

Câu ví dụ

実験の結果はもうひとつよくない。
Kết quả của thí nghiệm chưa thật là tốt.
じっけんのけっかはもうひとつよくない。
Jikken no kekka wa mō hitotsu yokunai.

熱がもうひとつ下がらない。
Cơn sốt vẫn chưa hạ hẳn.
ねつがもうひとつさがらない。
Netsu ga mō hitotsu sagaranai.

彼はもうひとつ信用できない。
Chưa thể tin tưởng anh ta hoàn toàn được.
かれはもうひとつしんようできない。
Kare wa mō hitotsu shin’yō dekinai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: もうひとつ…ない (Mō hitotsu… nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật