Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ものか (Mono ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ものか (Mono ka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không thể có chuyện…

Cấu trúc

V・A・Naな・Nの + ものか        

Hướng dẫn sử dụng

Nói với ngữ điệu hạ thấp xuống để biểu thị ý phủ định mạnh mẽ của người nói. Nam thường sử dụng「ものか」, còn nữ hay dùng hình thức lịch sự 「ものですか」hơn.

Câu ví dụ

嬉しいものか。困っているんだ。
Làm gì có chuyện vui được. Đang khốn khổ đây này.
うれしいものか。こまっているんだ。
Ureshī mono ka. Komatte iru nda.

彼は正直なものか。嘘ばかり言う人だ。
Làm gì có chuyện anh ta là người trung thực. Toàn nói dối thì có.
かれはしょうじきなものか。うそばかりいうひとだ。
Kare wa shōjikina mono ka. Uso bakari iu hitoda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ものか (Mono ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật