Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …ものとおもっていた (… mono to omotte ita). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: …ものとおもっていた (… mono to omotte ita)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Cứ ngỡ là…
Cấu trúc
~ものとおもっていた
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả việc người nói tin chắc điều gì đó là đúng nhưng đến khi làm thử thì lại thấy
không phải như thế.
Câu ví dụ
日本語は難しいものと思っていたが、習ってみたら、易しかった。
Tôi cứ ngỡ là tiếng Nhật khó, nhưng lúc học thử thì lại thấy dễ.
にほんごはむずかしいものとおもっていたが、ならってみたら、やさしかった。
Nihongo wa muzukashī mono to omotte itaga, naratte mitara, yasashikatta.
その映画はつまらないものと思っていたが、見てみたら、意外に面白かった。
Tôi cứ ngỡ bộ phim đó chán, nhưng khi xem thử thì lại thấy thú vị không ngờ.
そのえいがはつまらないものとおもっていたが、みてみたら、いがいにおもしろかった。
Sono eiga wa tsumaranai mono to omotte itaga, mite mitara, igai ni omoshirokatta.
小林さんは来ないものと思っていて、3人分のケーキだけ作った。
Tôi cứ ngỡ là anh Kobayashi không đến, nên chỉ làm bánh cho 3 người thôi.
こばやしさんはこないものとおもっていて、3にんぶんのけーきだけつくった。
Kobayashi-san wa konai mono to omotte ite, 3 ninbun no kēki dake tsukutta.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …ものとおもっていた (… mono to omotte ita). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.