Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: … ものと考えられている (… mono to kangae rarete iru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: … ものと考えられている (… mono to kangae rarete iru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Người ta cho rằng…

Cấu trúc

N + であるものとかんがえられているNa + であるものとかんがえられているA + ものとかんがえられているV + ものとかんがえられるている

Hướng dẫn sử dụng

Dùng khi nêu lên những suy nghĩ nhìn chung đã được mọi người thừa nhận là thỏa đáng, dựa trên nhiều căn cứ khác nhau. Thường dùng trong những thể văn viết trang trọng.

Câu ví dụ

事故の原因は、運転手がお酒を飲んだことによるものと考えられている。
Người ta cho rằng nguyên nhân của vụ tai nạn là do người tài xế đã uống rượu.
じこのげんいんは、うんてんしゅがおさけをのんだことによるものとかんがえられている。
Jiko no gen’in wa, untenshu ga o sake o nonda koto ni yoru mono to kangae rarete iru.

デスクトップの利用者は、今後急激に減少していくものと考えられている。
Người ta cho rằng từ nay trở đi số người sử dụng máy tính để bàn sẽ giảm mạnh.
ですくとっぷのりようしゃは、こんごきゅうげきにげんしょうしていくものとかんがえられている。
Desuku toppu no riyōsha wa, kongo kyūgeki ni genshō shite iku mono to kangae rarete iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: … ものと考えられている (… mono to kangae rarete iru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật