Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: もらえまいか (Moraemai ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: もらえまいか (Moraemai ka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Giúp cho…

Cấu trúc

V-て   + もらえまいか

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để nhờ vả, yêu cầu người khác làm gì. Đây là cách nói trang trọng của nam giới. 

Câu ví dụ

大阪支店についは支店長として行ってもらえまいか。
Về việc chi nhánh ở Osaka ấy, cậu có thể sang bên đó làm trưởng chi nhánh giúp tôi được không ?
おおさかしてんについはしてんちょうとしていってもらえまいか。
Ōsakashiden ni tsui wa shitenchō to shite itte moraemai ka.

最近忙しすぎるから、レポートを書いてもらえまいか。
Vì dạo này bận quá nên cậu có thể viết báo cáo giùm tôi được không?
さいきんいそがしすぎるから、れぽーとをかいてもらえまいか。
Saikin isogashi sugirukara, repōto o kaite moraemai ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: もらえまいか (Moraemai ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật