Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: … ようったって (…-yō ttatte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: … ようったって (…-yō ttatte)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Dù muốn…đi nữa, dù có định… đi nữa (thì cũng không …)
Cấu trúc
V- よう + ったって
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “dù có muốn đi nữa cũng khó thực hiện được một điều gì đó”. Đây là cách nói thân mật của 「V-ようといっても」.
Câu ví dụ
帰ろうったって、こんな時間じゃもうタクシーもバイクタクシーもない。
Có muốn về đi nữa thì giờ này, cả taxi lẫn xe ôm đều không có.
かえろうったって、こんなじかんじゃもうたくしーもばいくたくしーもない。
Kaero uttatte, kon’na-jikan ja mō takushī mo baikutakushī mo nai.
そんなことは忘れようったって忘れられない。
Chuyện đó dù muốn quên đi nữa cũng không quên được.
そんなことはわすれようったってわすれられない。
Son’na koto wa wasure-yō ttatte wasure rarenai.
電話しようったって、電話番号は何番か分からないので無理だ。
Dù muốn gọi điện đi nữa cũng không được vì tôi không biết số điện thoại.
でんわしようったって、でんわばんごうはなんばんかわからないのでむりだ。
Denwa shiyō ttatte, tenwabangō wa nan-ban ka wakaranainode murida.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: … ようったって (…-yō ttatte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.