Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: わけだから…てもとうぜんだ (Wakedakara…te mo tōzenda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: わけだから…てもとうぜんだ (Wakedakara…te mo tōzenda)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Vì …, nên dù có…cũng là đương nhiên

Cấu trúc

V A Naな・ N + わけだからてもとうぜんだ

Hướng dẫn sử dụng

Dùng cấu trúc 「A わけだから B てもとうぜんだ」 để diễn tả ý nghĩa “nếu trên cơ sở là A, thì B có trở thành sự thực cũng không có gì lạ”.

Câu ví dụ

彼はもう30歳のわけだから、結婚していても当然だろう。
Anh ấy đã 30 tuổi rồi, nên việc đã lập gia đình có lẽ cũng là đương nhiên. 
かれはもうさんぜろさいのわけだから、けっこんしていてもとうぜんだろう。
Kare wa mō 30-sai no wakedakara, kekkon shite ite mo tōzendarou.

彼は機械工学を卒業したわけだから車が修理できても当然だ。
Anh ấy tốt nghiệp ngành cơ khí nên có biết sửa ôtô cũng là đương nhiên.
かれはきかいこうがくをそつぎょうしたわけだからくるまがしゅうりできてもとうぜんだ。
Kare wa kikai kōgaku o sotsugyō shita wakedakara kuruma ga shūri dekite mo tōzenda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: わけだから…てもとうぜんだ (Wakedakara…te mo tōzenda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật