Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: 一方 (Ippō). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: 一方 (Ippō)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Còn thì…ngược lại

Cấu trúc

一方 đóng vai trò như một liên từ nối.

Hướng dẫn sử dụng

一方(いっぽう)được đặt trước câu hay mệnh đề để nêu ra một sự việc trái ngược với sự việc đã kể trước đó.

Câu ví dụ

中国の人口は増えている。一方、日本の人口は減っている。
Dân số của Trung Quốc thì đang tăng. Trái lại, dân số của Nhật lại đang giảm.
ちゅうごくのじんこうはふえている。いっぽう、にっぽんのじんこうはへっている。
Chūgoku no jinkō wa fuete iru. Ippō, nihon’nojinkō wa hette iru.

山田さんはいつも活発で外に出かけてばかりいる。一方、田中さんは内気で家にいてばかりいる。
Yamada thì lúc nào cũng hoạt bát và hay ra ngoài chơi. Trái lại, Tanaka thì luôn nhút nhát và chỉ ở nhà.
やまださんはいつもかっぱつでそとにでかけてばかりいる。いっぽう、たなかさんはうちきでいえにいてばかりいる。
Yamada-san wa itsumo kappatsude soto ni dekakete bakari iru. Ippō, Tanaka-san wa uchikide ie ni ite bakari iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: 一方 (Ippō). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật