Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: 向けに (Muke ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: 向けに (Muke ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Dành cho…

Cấu trúc

N  +  向けに

Hướng dẫn sử dụng

向けに(むけに)dùng để chỉ đối tượng hướng đến của hành động.

Câu ví dụ

これは若いお母さん向けに書かれた本です。
Đây là cuốn sách được viết dành cho các bà mẹ trẻ.
これはわかいおかあさんむけにかかれたほんです。
Kore wa wakai okāsan-muke ni kaka reta hondesu.

このマンションは一人暮らしの人向けに設計された。
Chung cư này được thiết kế dành cho người sống độc thân.
このまんしょんはひとりぐらしのひとむけにせっけいされた。
Kono manshon wa hitorigurashi no hito-muke ni sekkei sa reta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: 向けに (Muke ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật