Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: 得ない (Enai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: 得ない (Enai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không thể

Cấu trúc

V-ます  + 得ない

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “không thể tiến hành việc đó, điều đó không có khả năng xảy ra”. Không dùng để nói về khả năng bản thân. Dạng phủ định chỉ có cách đọc là えない, không dùng えません.

Câu ví dụ

人間が100メートルを5秒で走ることはあり得ない。
Không thể nào có chuyện con người có thể chạy 100 m trong vòng 5 giây.
にんげんがいちぜろぜろめーとるをごびょうではしることはありえない。
Ningen ga 100 mētoru o 5-byō de hashiru koto wa ari enai.

ブラジルのチームが失敗することはありえない。
Không thể nào có chuyện đội Brazil thất bại được.
ぶらじるのちーむがしっぱいすることはありえない。
Burajiru no chīmu ga shippai suru koto wa arienai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: 得ない (Enai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật