Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: 得る (Eru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: 得る (Eru)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Có thể, có khả năng
Cấu trúc
V-ます + 得る
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “có thể tiến hành việc đó, điều đó có khả năng xảy ra” . Không dùng để nói về khả năng bản thân. Dạng từ điển của 得る có hai cách đọc làえるvà うる. Nhưng dạng ます chỉ có cách đọc là えます.
Câu ví dụ
癌は誰でもかかり得る病気だ。
Ung thư là bệnh mà ai cũng có thể mắc phải.
がんはだれでもかかりえるびょうきだ。
Gan wa dare demo kakari eru byōkida.
危機はチャンスにもなり得ます。
Khủng hoảng cũng có thể biến thành cơ hội.
ききはちゃんすにもなりえます。
Kiki wa chansu ni mo nari emasu.
こういう事故は日本でも起こりえると思います。
Tôi nghĩ tai nạn kiểu này cũng có thể xảy ra ở Nhật.
こういうじこはにほんでもおこりえるとおもいます。
Kōiu jiko wa Nihonde mo okori eru to omoimasu.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: 得る (Eru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.