Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ~おもうように (~ omō yō ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ~おもうように (~ omō yō ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Như đã nghĩ

Cấu trúc

~思うように(おもうように)

Hướng dẫn sử dụng

Thường đi với thể phủ định đễ diễn tả một sự việc xảy ra không như dự tính,

Câu ví dụ

佐藤さんの英語は思うように上達しない。
Tiếng Anh của chị Sato chưa tiến bộ như đã nghĩ.
さとうさんのえいごはおもうようにじょうたつしない。
Satō-san no eigo wa omou yō ni jōtatsu shinai.

プロジェクトは思うようにうまく行かなかった。
Dự án đã không tiến triển tốt như đã nghĩ.
ぷろじぇくとはおもうようにうまくいかなかった。
Purojekuto wa omou yō ni umaku ikanakatta.

計画は思うように完成しない。
Kế hoạch chưa hoàn thành như đã nghĩ.
けいかくはおもうようにかんせいしない。
Keikaku wa omou yō ni kansei shinai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ~おもうように (~ omō yō ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật