Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ~からみると/~からみれば/~からみても (~から見ると/~から見れば/~から見ても) (~ kara miru to/~ kara mireba/~ kara mite mo (~ karamiruto/~ kara mireba/~ kara mite mo)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: ~からみると/~からみれば/~からみても (~から見ると/~から見れば/~から見ても) (~ kara miru to/~ kara mireba/~ kara mite mo (~ karamiruto/~ kara mireba/~ kara mite mo))
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Nhìn từ…, xét theo…
Cấu trúc
N + から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Hướng dẫn sử dụng
Biểu thị ý nghĩa “nhìn từ quan điểm, lập trường hoặc yếu tố nào đó mà nhận xét, đánh giá thì…”
Câu ví dụ
彼の表情から見ると、あの料理はまったく美味しくなさそうだ。
Nhìn nét mặt anh ấy thì món ăn đó trong hoàn toàn không có vẻ gì là ngon cả.
かれのひょうじょうからみると、あのりょうりはまったくおいしくなさそうだ。
Kare no hyōjō karamiruto, ano ryōri wa mattaku oishiku na-sa-sōda.
親の目から見れば彼女はまだ子どもだ。
Cô ấy vẫn là một đứa trẻ trong mắt bố mẹ.
おやのめからみればかのじょはまだこどもだ。
Oya no me kara mireba kanojo wa mada kodomoda.
あなたから見て私は何歳に見えますか。
Theo bạn thì tôi bao nhiêu tuổi?
あなたからみてわたしはなんさいにみえますか。
Anata kara mite watashi wa nan-sai ni miemasu ka.
どこから見ても彼は芸術家だ。
Dù theo khía cạnh nào, anh ấy cũng là một nghệ sĩ.
どこからみてもかれはげいじゅつかだ。
Doko kara mite mo kare wa geijutsukada.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ~からみると/~からみれば/~からみても (~から見ると/~から見れば/~から見ても) (~ kara miru to/~ kara mireba/~ kara mite mo (~ karamiruto/~ kara mireba/~ kara mite mo)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.