Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ~ものか (~ mono ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ~ものか (~ mono ka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Vậy nữa sao…

Cấu trúc

V・A・Naな・Nな + ものか

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để nhấn mạnh cảm xúc ngạc nhiên hay chán nản của người nói “vậy nữa sao”. Thường dùng trong văn nói và hay được chuyển thành もんか .

Câu ví dụ

そのレストランにするものか。
Chọn nhà hàng đó nữa sao.
そのれすとらんにするものか。
Sono resutoran ni suru mono ka.

この世であんな人がいるもんか。
Trên đời này lại có người như thế nữa sao.
このよであんなひとがいるもんか。
Konoyo de an’na hito ga iru mon ka.

予約必要なもんか。
Cần đặt trước sao.
よやくひつようなもんか。
Yoyaku hitsuyōna mon ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ~ものか (~ mono ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật