Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ~ ば/たら~かもしれない (~ ba/tara ~ kamo shirenai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: ~ ば/たら~かもしれない (~ ba/tara ~ kamo shirenai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Giá, nếu…thì đã…
Cấu trúc
~ ば/たら + V-た + かもしれない
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả nội dung liên quan đến một sự việc đã xảy ra, cho rằng “nếu lúc ấy điều kiện khác đi, thì có thể là kết quả cũng đã khác đi”. Dùng để diễn tả sự hối hận của người nói, hoặc một tâm trạng nhẹ nhõm vì đã tránh được một kết quả xấu.
Câu ví dụ
もう少し早く出発したら、遅れなかったかもしれない。
Giá như xuất phát sớm hơn một chút thì biết đâu đã không bị muộn.
もうすこしはやくしゅっぱつしたら、おくれなかったかもしれない。
Mōsukoshi hayaku shuppatsu shitara, okurenakatta kamo shirenai.
あなたたの援助がなければ、私たちは失敗していたかもしれない。
Nếu cậu không giúp đỡ, có lẽ chúng tôi đã thất bại rồi.
あなたたのえんじょがなければ、わたしたちはしっぱいしていたかもしれない。
Anatata no enjo ga nakereba, watashitachiha shippai shite ita kamo shirenai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ~ ば/たら~かもしれない (~ ba/tara ~ kamo shirenai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.