Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ことは…が (Koto wa… ga). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: ことは…が (Koto wa… ga)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Tuy có … thật, nhưng …
Cấu trúc
Na-な + ことは + Na-だ + が
A-い + ことは + A-い + が
V-る/ V-た/ V-ない+ ことは + V-る/ V-た/ V-ない + が
Hướng dẫn sử dụng
Lặp lại cùng một từ để diễn tả ý nhượng bộ, tuy là tạm thời chấp nhận một điều gì đó, nhưng không phải là chấp nhận một cách tích cực.
Câu ví dụ
この薬は効くことは効くが、飲むと眠くなってしまう。
Thuốc này hiệu quả thì hiệu quả thật nhưng cứ uống vào buồn ngủ.
このくすりはきくことはきくが、のむとねむくなってしまう。
Kono kusuri wa kiku koto wa kikuga, nomu to nemuku natte shimau.
家賃が安いことは安いが、交通の便がよくない。
Tiền thuê nhà rẻ thì rẻ thật nhưng giao thông không thuận tiện.
やちんがやすいことはやすいが、こうつうのびんがよくない。
Yachin ga yasui koto wa yasuiga, kōtsūnobin ga yokunai.
彼女が好きなことは好きだが、結婚したいほどじゃない。
Tôi thích cô ấy thì thích thật nhưng không đến mức muốn kết hôn.
かのじょがすきなことはすきだが、けっこんしたいほどじゃない。
Kanojo ga sukina koto wa sukida ga, kekkonshitai hodo janai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ことは…が (Koto wa… ga). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.