Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …って (… tte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: …って (… tte)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Rằng (Trích dẫn)
Cấu trúc
~って
Hướng dẫn sử dụng
Dùng để trích dẫn lại lời nói của người khác. Đây là cách dùng ít trang trọng hơn 「~と」.
Câu ví dụ
彼はそんなことを知らないって言った。
Anh ấy nói rằng không biết chuyện đó.
かれはそんなことをしらないっていった。
Kare wa son’na koto o shiranai tte itta.
佐藤さんはパーティーに参加しないって言った。
Chị Sato nói rằng sẽ không đến dự bữa tiệc.
さとうさんはぱーてぃーにさんかしないっていった。
Satō-san wa pātī ni sanka shinai tte itta.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …って (… tte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.