Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: というよりむしろ…だ (To iu yori mushiro…da). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: というよりむしろ…だ (To iu yori mushiro…da)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Là…thì đúng hơn là…
Cấu trúc
A + というよりむしろ + B だ
Hướng dẫn sử dụng
Dùng khi nhận định về một người, sự vật, sự việc nào đó “là B thì đúng hơn là A”.
Câu ví dụ
彼女はすらっとしていると言うよりむしろ痩せている。
Cô ấy gầy thì đúng hơn là thon thả.
かのじょはすらっとしているというよりむしろやせている。
Kanojo wa suratto shite iru to iu yori mushiro yasete iru.
彼らは歌っていると言うよりむしろ叫んでいる。
Họ đang hét thì đúng hơn là hát.
かれらはうたっているというよりむしろさけんでいる。
Karera wa utatte iru to iu yori mushiro sakende iru.
その社員は働くと言うよりむしろ勉強するためにこのオフィスに来ている。
Cậu nhân viên đó đến văn phòng để học thì đúng hơn là làm việc.
そのしゃいんははたらくというよりむしろべんきょうするためにこのおふぃすにきている。
Sono shain wa hataraku to iu yori mushiro benkyō suru tame ni kono ofisu ni kite iru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: というよりむしろ…だ (To iu yori mushiro…da). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.