Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: どことなく (Dokotonaku). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: どことなく (Dokotonaku)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nào đó, đâu đó

Cấu trúc

どことなく~

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý không thể nói rõ là chỗ nào nhưng có ấn tượng, cảm giác như thế. Cũng có thể nói là 「どこかしら」,「どこか」.

Câu ví dụ

彼女にはどことなく神秘的なところがある。
Tôi cảm giác cô ấy có gì đó rất bí ẩn.
かのじょにはどことなくしんぴてきなところがある。
Kanojo ni wa dokotonaku shinpi-tekina tokoro ga aru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: どことなく (Dokotonaku). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật