Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ないでもない (Nai demonai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ないでもない (Nai demonai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không phải là không

Cấu trúc

V-ない + でもない

Hướng dẫn sử dụng

Đi với dạng phủ định của động từ để diễn tả ý nghĩa những hành vi, nhận thức như vậy có khi cũng được thực hiện. Cũng nói là 「ないこともない」.

Câu ví dụ

お酒は飲まないでもないですが、あまり好きじゃありません。
Không phải tôi không uống được rượu, chỉ là tôi không thích lắm.
おさけはのまないでもないですが、あまりすきじゃありません。
O sake wa nomanaide mo naidesuga, amari suki jaarimasen.

車を運転できないでもないんですが、ほとんどしません。
Không phải tôi không lái được xe, chỉ là tôi rất ít khi lái.
くるまをうんてんできないでもないんですが、ほとんどしません。
Kuruma o unten dekinaide mo nai ndesuga, hotondo shimasen.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ないでもない (Nai demonai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật