Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ふとした … (Futoshita…). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: ふとした … (Futoshita…)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Một …. cỏn con

Cấu trúc

ふとした + N

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để hạ thấp mức độ của một nguyên nhân, lý do nào đó.

Câu ví dụ

彼女はふとしたことで、私が嫌いになった。
Chỉ vì một chuyện cỏn con mà cô ấy ghét tôi.
かのじょはふとしたことで、わたしがきらいになった。
Kanojo wa futoshita koto de, watashi ga kirai ni natta.

その猫は、ふとした耳の感染で死んでしまった。
Con mèo đó chết vì nhiễm trùng tai hết sức thông thường.
そのねこは、ふとしたみみのかんせんでしんでしまった。
Sono neko wa, futoshita mimi no kansen de shinde shimatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ふとした … (Futoshita…). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật