Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: まさに…ようとしている(ところだ) (Masani…-yō to shite iru (tokoroda)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: まさに…ようとしている(ところだ) (Masani…-yō to shite iru (tokoroda))

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đúng vào lúc

Cấu trúc

まさに~V-ようとしている(ところだ)

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “đúng lúc sắp diễn ra, đúng lúc bắt đầu”. 

Câu ví dụ

彼が到着した時、コンサートはまさに終わろうとしているところだった。
Anh ấy đến nơi đúng lúc buổi hòa nhạc sắp kết thúc.
かれがとうちゃくしたとき、こんさーとはまさにおわろうとしているところだった。
Kare ga tōchaku shita toki, konsāto wa masani owarou to shite iru tokorodatta.

私が着いた時、彼女は出かけようとしているところだった。
Tôi đến đúng lúc cô ấy sắp đi ra ngoài.
わたしがついたとき、かのじょはでかけようとしているところだった。
Watashi ga tsuita toki, kanojo wa dekakeyou to shite iru tokorodatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: まさに…ようとしている(ところだ) (Masani…-yō to shite iru (tokoroda)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật