Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: もうすこしで…そうだった (Mō sukoshi de… sōdatta). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: もうすこしで…そうだった (Mō sukoshi de… sōdatta)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Suýt nữa thì…

Cấu trúc

もうすこしで + Vる + そうだった

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “đã đạt đến trạng thái ngay trước khi một sự việc nào đó xảy ra”. Có nghĩa tương tự như 「もうすこしで…ところだった」.

Câu ví dụ

もう少しで秘密を漏らしそうだった。
Suýt nữa thì tôi làm lộ bí mật.
もうすこしでひみつをもらしそうだった。
Mōsukoshi de himitsu o morashi-sōdatta.

もう少しで電車に乗り遅れそうだった。
Suýt nữa thì tôi trễ tàu.
もうすこしででんしゃにのりおくれそうだった。
Mōsukoshi de densha ni noriokure-sōdatta.

もう少しで大切な卒業論文をタクシーの中に忘れそうだった。
Suýt nữa thì tôi để quên quyển luận văn tốt nghiệp quan trọng trên taxi.
もうすこしでたいせつなそつぎょうろんぶんをたくしーのなかにわすれそうだった。
Mōsukoshi de taisetsuna sotsugyō ronbun o takushī no naka ni wasure-sōdatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: もうすこしで…そうだった (Mō sukoshi de… sōdatta). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật