Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: もとより (Motoyori). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: もとより (Motoyori)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Ngay từ đầu

Cấu trúc

もとより

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “từ đầu, từ trước”. Thường được sử dụng cùng với các câu mang ý nghĩa “đã biết, đã nghĩ như thế”. Là cách nói hơi trang trọng.

Câu ví dụ

私はもとより彼の話を知っています。
Tôi đã biết chuyện của anh ấy ngay từ đầu.
わたしはもとよりかれのはなしをしっています。
Watashi wa motoyori kare no hanashi o shitte imasu.

断れるのはもとより分かっていたことです。
Bị từ chối là việc tôi đã biết ngay từ đầu.
ことわれるのはもとよりわかっていたことです。
Kotowareru no wa motoyori wakatte ita kotodesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: もとより (Motoyori). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật