Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: んだって (N datte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: んだって (N datte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nghe nói

Cấu trúc

VANaな・Nな + んだって

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để truyền đạt lại thông tin nghe được từ một nguồn khác. Hay dùng trong văn nói.

Câu ví dụ

山田さん、結婚してるんだって。
Nghe nói anh Yamada đã kết hôn rồi.
やまださん、けっこんしてるんだって。
Yamada-san, kekkon shi teru n datte.

この店のピザ、美味しいんだって。
Nghe nói pizza của cửa hàng này ngon lắm.
このみせのぴざ、おいしいんだって。
Kono mise no piza, oishī n datte.

彼は東京大学に合格したんだって。
Nghe nói anh ấy đã đậu đại học Tokyo.
かれはとうきょうだいがくにごうかくしたんだって。
Kare wa Tōkyōdaigaku ni gōkaku shita n datte.

試験の範囲は最初から30ページまでなんだって。
Nghe nói phạm vi của bài thi là từ đầu cho đến trang 30.
しけんのはんいはさいしょからさんぜろぺーじまでなんだって。
Shiken no han’i wa saisho kara 30 pēji madena n datte.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: んだって (N datte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật