Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: いざしらず (Iza shirazu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: いざしらず (Iza shirazu)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không biết … thì sao …

Cấu trúc

N+は+いざしらず(いざ知らず)

Hướng dẫn sử dụng

Dùng trong trường hợp sự việc diễn tả ở phần sau của câu quan trọng hơn hoặc ở mức độ cao hơn, hoặc mang ý nghĩa đặc biệt so với sự việc diễn tả ở phần trước.

Câu ví dụ

余人はいざ知らず僕だけはかまわぬ。
Người khác thì tôi không biết, còn về phần tôi thì tôi không bận tâm.
よにんはいざしらずぼくだけはかまわぬ。
Yojin wa izashirazu boku dake wa kamawanu.

両親はいざしらず、弟の結婚を許すわけにはいかない。
Về phần cha mẹ tôi thì chưa biết sao, chứ tôi thì không thể nào chấp nhận được chuyện hôn nhân của em trai mình.
りょうしんはいざしらず、おとうとのけっこんをゆるすわけにはいかない。
Ryōshin wa iza shirazu, otōto no kekkon o yurusu wake ni wa ikanai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: いざしらず (Iza shirazu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật