Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: とかなんとかいう (Toka nantoka iu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: とかなんとかいう (Toka nantoka iu)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Đại loại nói rằng…
Cấu trúc
とかなんとかいう~
Hướng dẫn sử dụng
Dùng khi người nói có ý “không chắc mình nhớ chính xác như thế”.
Câu ví dụ
山田さんは仕事が大変とかなんとか言って辞めたそうだ。
Nghe đâu Yamada đã nghỉ việc sau khi nói rằng công việc vất vả hay sao ấy.
やまださんはしごとがたいへんとかなんとかいってやめたそうだ。
Yamada-san wa shigoto ga taihen toka nantoka itte yameta sōda.
彼女はパスポートをなくしたとか何とか言っていたようです。
Dường như cô ấy có nói rằng mình đã mất hộ chiếu hay sao đó.
かのじょはぱすぽーとをなくしたとかなんとかいっていたようです。
Kanojo wa pasupōto o nakushita toka nantoka itte ita yōdesu.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: とかなんとかいう (Toka nantoka iu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.