Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ならいい (Nara ī). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ならいい (Nara ī)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nếu … cũng không sao

Cấu trúc

N/Na ならいい
A/V(の)ならいい

Hướng dẫn sử dụng

Dựa trên tình huống và nội dung câu chuyện trước đó, để diễn tả thái độ cho phép hoặc mặc kệ của người nói với ý nghĩa rằng “nếu sự tình là như thế, dù vậy cũng không sao, làm như vậy cũng được, không cần phải làm vậy”.

Câu ví dụ

子供が熱があるならいいよ。早く帰ってあげて下さい。
Nếu con chị bị sốt thì chị về cũng không sao. Chị hãy về sớm với con đi.
こどもがねつがあるならいいよ。はやくかえってあげてください。
Kodomo ga netsu ga arunara ī yo. Hayaku kaette agete kudasai.

この仕事は引き受けたくないのならいいよ。他の人を雇うから。
Nếu anh không muốn nhận việc này cũng không sao. Tôi sẽ thuê người khác.
このしごとはひきうけたくないのならいいよ。たのひとをやとうから。
Kono shigoto wa hikiuketakunai nonara ī yo. Hokanohito o yatoukara.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ならいい (Nara ī). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật