Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なんか (Nanka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: なんか (Nanka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chẳng hạn như …

Cấu trúc

N + なんか + N

Hướng dẫn sử dụng

Nêu lên ví dụ về một vật nào đó, với hàm ý “ngoài ra cũng có những vật giống như vậy”. Đây là cách nói thân mật của「など」 .

Câu ví dụ

日本料理はすしなんか好きで、よく食べている。
Nói về món Nhật, thì tôi thích sushi chẳng hạn và thường hay ăn.
にっぽんりょうりはすしなんかすきで、よくたべている。
Nihonryōri wa sushi nanka sukide, yoku tabete iru.

服なんかは近くのショッピングセンターで買うことが出来る。
Những thứ như quần áo chẳng hạn, bạn có thể mua ở trung tâm thương mại gần đây.
ふくなんかはちかくのしょっぴんぐせんたーでかうことができる。
Fuku nanka wa chikaku no shoppingusentā de kau koto ga dekiru.

小林 さんや田中さんなんかはこのプロジェクトに反対のようです。
Anh Kobayashi và anh Tanaka chẳng hạn dường như phản đối ý dự án này.
こばやしさんやたなかさんなんかはこのぷろじぇくとにはんたいのようです。
Kobayashi-san ya Tanaka-san nanka wa kono purojekuto ni hantai no yōdesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: なんか (Nanka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật