Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: べきではない (Bekide wanai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: べきではない (Bekide wanai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không nên
Cấu trúc
N/Na である + べきではない
A-くある + べきではない
V-る + べきではない
*する => すべき/するべき
Hướng dẫn sử dụng
Dùng để thể hiện quan điểm của người nói rằng “việc đó không phải là quy định nhưng nên làm như vậy, nếu không sau này sẽ cảm thấy hối hận, nuối tiếc”.
Mẫu câu này có thể dùng trong cả văn viết và văn nói.
Câu ví dụ
先生のお宅に、こんな夜中に電話するべきではない。
Không nên điện thoại đến nhà thầy lúc nửa đêm thế này.
せんせいのおたくに、こんなやちゅうにでんわするべきではない。
Sensei no otaku ni, kon’na yonaka ni denwa surubekide wanai.
せっかく入った会社なのだから、簡単にやめるべきではない。
Đã mất công vào được công ty này rồi, anh không nên vội vàng từ bỏ.
せっかくはいったかいしゃなのだから、かんたんにやめるべきではない。
Sekkaku haitta kaishana nodakara, kantan ni yamerubekide wanai.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: べきではない (Bekide wanai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.